Bảng báo giá kẽm gai mạ kẽm mới nhất năm 2023

Bảng báo giá kẽm gai mạ kẽm mới nhất hiện nay tại Tôn Thép Sáng Chinh – Báo giá dây kẽm gai chất lượng cao hay còn gọi là dây thép gai mạ kẽm, hàng đảm bảo, mạ kẽm chống rỉ sét, đặc biệt miễn phí vận chuyển.

Bảng báo giá kẽm gai mạ kẽm mới nhất hiện nay tại Tôn Thép Sáng Chinh được cập nhật thường xuyên và liên tục nhất. Do yếu tố về thị trường mà giá cả thay đổi liên tục, xin quý khách chú ý để được hướng dẫn báo giá trực tiếp nhất

sắt thép xây dựng Việt Nhật, sat thep xay dung Viet Nhat

Bảng báo giá kẽm gai mạ kẽm mới nhất hiện nay tại Tôn Thép Sáng Chinh

Tôn thép Sáng Chinh xin cung cấp bảng giá thép kẽm gai dưới dây. Mức giá tại mọi thời điểm sẽ khác nhau, tùy thuộc vào sự ảnh hưởng của môi trường

TT Đường kínhsợi trục (mm) Đường kínhsợi gai (mm) Mét dài /kg Trọng lượngcuộn (kg)         ĐƠN GIÁ
VNĐ/kg
1 2,2 2.2 ≥10 50-55          Liên hệ
2 2,7 2.7 ≥7 50-55         Liên hệ
3 3 3 ≥5,5 50-55          Liên hệ

Sự tiêu thụ sản phẩm ảnh hưởng đến mức giá. Mọi thông tin về dịch vụ, vui lòng liên hệ qua Tel: 097.5555.055 – 0909.936.937. Để được tư vấn nhanh hơn

Hướng dẫn cách mua thép tại kho thep của Mạnh Tiến Phát :

  • B1 : Khách hàng có thể gửi yêu cầu về khối lượng qua email: thepsangchinh@gmail.com
  • B2 : Quý khách hàng có thể qua văn phòng của Tôn Thép Sáng Chinh. Để bàn về giá cũng như được tư vấn trực tiếp.
  • B3 : Hai bên thống nhất về giá, khối lượng, thời gian. Và giao hàng, chính sách thanh toán sau đó tiến hành ký hợp đồng cung cấp.
  • B4: Sắp xếp kho bãi,đường vận chuyển cho xe vào hạ hàng xuống gần công trình nhất.
  • B5: Chuẩn bị người nhận hàng, kiểm hàng và thanh toán ngay sau khi chúng tôi đã giao hàng với số lượng đầy đủ

Những ưu đãi ,chính sách của công ty Sáng Chinh giành cho khách hàng

  • Vận chuyển hàng hóa tận nơi, đến tận chân công trình
  • Báo giá luôn chi tiết và chính xác theo từng đơn vị khối lượng
  • Miễn phí vận chuyển cho khách hàng _ tiết kiệm chi phí vận chuyển cho quý khách.
  • Cung cấp giá cả tốt nhất đến với từng khách hàng, đại lý lớn nhỏ tại TPHCM và các tỉnh lân cận
  • Ngoài ra, chúng tôi còn triển khai dịch vụ giao hàng theo hợp đồng ngắn và dài hạn

Giới thiệu sắt thép xây dựng tại công ty Sáng Chinh

– Công ty TNHH Sáng Chinh sở hữu hệ thống kho hàng lớn. Rải đều tại tất cả các quận huyện của TPHCM và các tỉnh lân cận: Tây Ninh, Đồng Nai, Long An,…

– Đội ngũ chuyên viên làm việc năng động và nhiệt tình. Sẽ hỗ trợ bạn mọi lúc, giải đáp tư vấn và báo giá nhanh chóng, trực tiếp nhất

– Chúng tôi là nhà phân phối sắt thép lớn tại khu vực Miền Nam. Làm việc với nhà nhà máy lớn có chất lượng sản phẩm cao.Mọi sản phẩm đều đạt tiêu chuẩn trong kiểm định của hội sắt thép Việt Nam

– Giá cả cạnh tranh và chất lượng tốt nhất thị trường miền Nam.

Bảng báo giá sắt thép xây dựng

Công ty chúng tôi là nhà phân phối các sản phẩm sắt thép xây dựng với số lượng không giới hạn. Đầy đủ về mẫu mã, quy cách và kích thước. Với các đơn hàng lớn sẽ có khuyến mãi ưu đãi nhất

Bảng báo giá thép Việt Nhật:

STT TÊN THÉP ĐƠN VỊ TÍNH KHỐI LƯỢNG (kg) / CÂY ĐƠN GIÁ
01 Thép cuộn Ø 6 Kg   11.950
02 Thép cuộn Ø 8 Kg   11.950
03 Thép Việt Nhật Ø 10 1 Cây (11.7m) 7.22 82.000
04 Thép Việt Nhật Ø 12 1 Cây (11.7m) 10.39 116.500
05 Thép Việt Nhật Ø 14 1 Cây (11.7m) 14.16 158.000
06 Thép Việt Nhật Ø 16 1 Cây (11.7m) 18.49 207.000
07 Thép Việt Nhật Ø 18 1 Cây (11.7m) 23.40 262.000
08 Thép Việt Nhật Ø 20 1 Cây (11.7m) 28.90 323.000
09 Thép Việt Nhật Ø 22 1 Cây (11.7m) 34.87 391.000
10 Thép Việt Nhật Ø 25 1 Cây (11.7m) 45.05 509.000
11 Thép Việt Nhật Ø 28 1 Cây (11.7m) 56.63 LH
12 Thép Việt Nhật Ø 32 1 Cây (11.7m) 73.83 LH

Bảng báo giá thép Miền Nam:

STT TÊN THÉP ĐƠN VỊ TÍNH KHỐI LƯỢNG / CÂY ĐƠN GIÁ (Đ/Kg) ĐƠN GIÁ( Đ / cây )
01 Thép cuộn Ø 6 Kg   11.800  
02 Thép cuộn Ø 8 Kg   11.800  
03 Thép Miền Nam Ø 10 1 Cây (11.7m) 7.22   82.000
04 Thép Miền Nam Ø 12 1 Cây (11.7m) 10.39   116.000
05 Thép Miền Nam Ø 14 1 Cây (11.7m) 14.16   157.500
06 Thép Miền Nam Ø 16 1 Cây (11.7m) 18.49   205.500
07 Thép Miền Nam Ø 18 1 Cây (11.7m) 23.40   260.000
08 Thép Miền Nam Ø 20 1 Cây (11.7m) 28.90   321.500
09 Thép Miền Nam Ø 22 1 Cây (11.7m) 34.87   389.000
10 Thép Miền Nam Ø 25 1 Cây (11.7m) 45.05   506.000
11 Thép Ø 28 1 Cây (11.7m) 56.63   Liên hệ
12 Thép Ø 32 1 Cây (11.7m) 73.83   Liên hệ

Bảng báo giá thép Pomina:

STT TÊN THÉP ĐƠN VỊ TÍNH KHỐI LƯỢNG / CÂY ĐƠN GIÁ (Đ/Kg) ĐƠN GIÁ( Đ / cây )
01 Thép Pomina Ø 6 Kg   11.800  
02 Thép Pomina Ø 8 Kg   11.800  
03 Thép Pomina Ø 10 1 Cây (11.7m) 7.22   82.000
04 Thép Pomina Ø 12 1 Cây (11.7m) 10.39   116.000
05 Thép Pomina Ø 14 1 Cây (11.7m) 14.16   157.500
06 Thép Pomina Ø 16 1 Cây (11.7m) 18.49   205.500
07 Thép Pomina Ø 18 1 Cây (11.7m) 23.40   260.000
08 Thép Pomina Ø 20 1 Cây (11.7m) 28.90   321.500
09 Thép Pomina Ø 22 1 Cây (11.7m) 34.87   389.000
10 Thép Pomina Ø 25 1 Cây (11.7m) 45.05   506.000
11 Thép Pomina Ø 28 1 Cây (11.7m) 56.63   LH
12 Thép Pomina Ø 32 1 Cây (11.7m) 73.83   LH

Bảng báo giá thép Việt Úc

LOẠI THÉP

ĐƠN VỊ TÍNH

THÉP VIỆT ÚC

Ký hiệu trên cây sắt

HVUC

Thép Việt Úc D 6

Kg

10.000

Thép Việt Úc D 8

Kg

10.000

Thép Việt Úc D 10

Cây (11.7m)

75.000

Thép Việt Úc D 12

Cây (11.7m)

106.000

Thép Việt Úc D 14

Cây (11.7m)

140.000

Thép Việt Úc D 16

Cây (11.7m)

185.000

Thép Việt Úc D 18

Cây (11.7m)

Liên hệ

Thép Việt Úc D 20

Cây (11.7m)

Liên hệ

ĐINH+KẼM

KG

15,000

Ghi chú về đơn hàng:

+ Đơn hàng đạt tối thiểu yêu cầu là 5 tấn

+ Tất các mọi sắt thép được bảo hành còn mới 100% về chất lượng. Có giấy tờ kiểm định của nhà máy sản xuất

+ Kê khai giá trong bảng chưa bao gồm thuế VAT ( 10% )

+ Do thị trường có chiều hướng thay đổi về giá cả. Do đó quý khách cần cập nhật thông tin điều đặn để có thể nắm bắt giá nhanh nhất

Chính sách tại Tôn thép Sáng Chinh về bảng báo giá

– Nhận đơn vận chuyển tại các quận huyện ở TPHCM và các khu vực lân cận: Tây Ninh, Bình Dương, Long An,..

– Vận chuyển đến ngay tại chân công trình theo ý muốn của khách hàng

– Dung sai hàng hóa +-5% nhà máy cho phép

– Chất lượng an toàn cho công trình. Tuổi thọ sắt thép cao, mỗi sản phẩm đều có nhãn mác rõ ràng

– Thanh toán 100% bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay khi khách kiểm tra về số lượng và chất lượng tại công trình

Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp báo giá các mặt hàng sau:

Báo giá thép hình

Báo giá thép hộp

Báo giá thép ống

Báo giá tôn

Mọi chi tiết, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ sau:

  • Văn phòng 1: Số 287 Phan Anh, P. Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP. HCM
  • Văn Phòng 2: Số 3 Tô Hiệu, P. Tân Thới Hòa, Quận Tân Phú, TP. HCM
  • Tel: 097.5555.055 – 0909.936.937
  • Email: thepsangchinh@gmail.com
  • Website: http://tonthepsangchinh.vn

Liên kết mạng xã hội tôn thép sáng chinh:

Facebook tôn thép sáng chinh

Twiter tôn thép Sáng Chinh

Google Business tôn thép Sáng Chinh

Instagram.com tôn thép sáng chinh

Pinterest tôn thép Sáng Chinh

Soundcloud tôn thép Sáng Chinh

Tumblr tôn thép Sáng Chinh