
Báo giá sắt thép pomina mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục từ đại lý sắt thép xây dựng hàng đầu khu vực. Báo giá thép cam kết giá rẻ cạnh tranh nhất.
Bảng báo giá thép Pomina được công ty TNHH Sáng Chinh cung cấp thông tin về giá cả tại ngay nhà máy sản xuất của các hãng nổi tiếng hiện nay. Chúng tôi còn là nhà phân phối cho các đại lý sắt thép lớn nhỏ tại khu vực Miền Nam
Google Business tôn thép Sáng Chinh
Instagram.com tôn thép sáng chinh
Soundcloud tôn thép Sáng Chinh
Công ty chúng tôi là nhà phân phối các sản phẩm sắt thép xây dựng với số lượng không giới hạn. Đầy đủ về mẫu mã, quy cách và kích thước. Với các đơn hàng lớn sẽ có khuyến mãi ưu đãi nhất
STT | TÊN THÉP | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG (kg) / CÂY | ĐƠN GIÁ |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 11.950 | |
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 11.950 | |
03 | Thép Việt Nhật Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 |
04 | Thép Việt Nhật Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.500 |
05 | Thép Việt Nhật Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 158.000 |
06 | Thép Việt Nhật Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 207.000 |
07 | Thép Việt Nhật Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 262.000 |
08 | Thép Việt Nhật Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 323.000 |
09 | Thép Việt Nhật Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 391.000 |
10 | Thép Việt Nhật Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 509.000 |
11 | Thép Việt Nhật Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | LH |
12 | Thép Việt Nhật Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | LH |
STT | TÊN THÉP | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG / CÂY | ĐƠN GIÁ (Đ/Kg) | ĐƠN GIÁ( Đ / cây ) |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 11.800 | ||
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 11.800 | ||
03 | Thép Miền Nam Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 | |
04 | Thép Miền Nam Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.000 | |
05 | Thép Miền Nam Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 157.500 | |
06 | Thép Miền Nam Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 205.500 | |
07 | Thép Miền Nam Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 260.000 | |
08 | Thép Miền Nam Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 321.500 | |
09 | Thép Miền Nam Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 389.000 | |
10 | Thép Miền Nam Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 506.000 | |
11 | Thép Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | Liên hệ | |
12 | Thép Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | Liên hệ |
STT | TÊN THÉP | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG / CÂY | ĐƠN GIÁ (Đ/Kg) | ĐƠN GIÁ( Đ / cây ) |
01 | Thép Pomina Ø 6 | Kg | 11.800 | ||
02 | Thép Pomina Ø 8 | Kg | 11.800 | ||
03 | Thép Pomina Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 | |
04 | Thép Pomina Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.000 | |
05 | Thép Pomina Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 157.500 | |
06 | Thép Pomina Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 205.500 | |
07 | Thép Pomina Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 260.000 | |
08 | Thép Pomina Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 321.500 | |
09 | Thép Pomina Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 389.000 | |
10 | Thép Pomina Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 506.000 | |
11 | Thép Pomina Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | LH | |
12 | Thép Pomina Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | LH |
LOẠI THÉP |
ĐƠN VỊ TÍNH |
THÉP VIỆT ÚC |
Ký hiệu trên cây sắt |
HVUC |
|
Thép Việt Úc D 6 |
Kg |
10.000 |
Thép Việt Úc D 8 |
Kg |
10.000 |
Thép Việt Úc D 10 |
Cây (11.7m) |
75.000 |
Thép Việt Úc D 12 |
Cây (11.7m) |
106.000 |
Thép Việt Úc D 14 |
Cây (11.7m) |
140.000 |
Thép Việt Úc D 16 |
Cây (11.7m) |
185.000 |
Thép Việt Úc D 18 |
Cây (11.7m) |
Liên hệ |
Thép Việt Úc D 20 |
Cây (11.7m) |
Liên hệ |
ĐINH+KẼM |
KG |
15,000 |
+ Đơn hàng đạt tối thiểu yêu cầu là 5 tấn
+ Tất các mọi sắt thép được bảo hành còn mới 100% về chất lượng. Có giấy tờ kiểm định của nhà máy sản xuất
+ Kê khai giá trong bảng chưa bao gồm thuế VAT ( 10% )
+ Do thị trường có chiều hướng thay đổi về giá cả. Do đó quý khách cần cập nhật thông tin điều đặn để có thể nắm bắt giá nhanh nhất
– Nhận đơn vận chuyển tại các quận huyện ở TPHCM và các khu vực lân cận: Tây Ninh, Bình Dương, Long An,..
– Vận chuyển đến ngay tại chân công trình theo ý muốn của khách hàng
– Dung sai hàng hóa +-5% nhà máy cho phép
– Chất lượng an toàn cho công trình. Tuổi thọ sắt thép cao, mỗi sản phẩm đều có nhãn mác rõ ràng
– Thanh toán 100% bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay khi khách kiểm tra về số lượng và chất lượng tại công trình
Tại nhà máy của hãng thép Pomina, các mặt hàng chúng tôi báo giá gồm có: thép ống, thép cuộn, thép vằn, thép hình ( I, U, V, H, V), xà gồ, .. đa dạng và kích thước khác nhau
– Thép Việt Ý là tên gọi khác của thép Pomina, là sản phẩm thép được ứng dụng trên dây chuyền sản xuất khép kín. Đạt các tiêu chuẩn quốc tế, và các thông số phù hợp trong quá trình sản xuất.
Thép Pomina ứng dụng dụng nhiều công trình hiện nay: nhà phố, cảng biển, công trình, cầu đường và nhiều hạng mục khác
Yếu tố để chúng tôi đưa ra giá là dựa vào yếu tố thị trường và nhà sản xuất. Do đó, quý khách có thể an tâm vì giá thành VLXD luôn phù hợp với kinh tế của mọi chủ công trình
Chúng tôi sẽ cập nhật thường xuyên và đều đặn về giá cả, việc liên tục cập nhật các thông tin về giá cũng là cách giúp cho khách hàng tìm ra thời điểm mua hàng thích hợp nhất
Trong bảng báo giá:
– Thép cuộn phi 6, phi 8 sẽ được giao qua cân thực tế
– Thép cây phi 10 đến 32 là thép cây, giao qua cách đếm cây thực tế ngay công trình
– Thép Pomina đa dạng về các loại mác thép khác nhau. Qúy khách có nhu cầu, xin liên hệ đế bộ phận kinh doanh để được báo giá nhanh nhất
– Bảng giá đã bao gồm chi phí vận chuyển. Qúy khách sẽ không trả thêm bất cứ chi phí nào nếu phát sinh
– Bảng giá đã bao gồm thuế VAT 10%
– Các sản phẩm được chúng tôi cung cấp đều là hàng chính hãng. Các khoản trong hợp đồng rõ ràng và có sự thống nhất giữa hai bên
– Kể từ khi nhận được đơn hàng chính thức, chúng tôi sẽ vận chuyển đến tận nơi trong thời gian sớm nhất
– Chúng tôi là nhà phân phối sắt thép lớn tại khu vực Miền Nam. Làm việc với nhà nhà máy lớn có chất lượng sản phẩm cao.Mọi sản phẩm đều đạt tiêu chuẩn trong kiểm định của hội sắt thép Việt Nam
– Giá cả cạnh tranh và chất lượng tốt nhất thị trường miền Nam.
– Đội ngũ chuyên viên làm việc năng động và nhiệt tình. Sẽ hỗ trợ bạn mọi lúc, giải đáp tư vấn và báo giá nhanh chóng, trực tiếp nhất
– Công ty TNHH Sáng Chinh sở hữu hệ thống kho hàng lớn. Rải đều tại tất cả các quận huyện của TPHCM và các tỉnh lân cận: Tây Ninh, Đồng Nai, Long An,…
Mọi chi tiết thắc mắc, xin quý khách vui lòng liên hệ cho chúng tôi qua địa chỉ sau:
Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP. HCM và các tỉnh lân cận
Xem thêm: báo giá cát san lấp
Hotline:090 348 2344
Mail: hoanglamkcbt44@gmail.com
Địa chỉ:737/8B Khu Phố Đông Tân,Dĩ An,Bình Dương
khoan rút lõi bê tông D42: giá 60,000 VND/Lỗ
khoan rút lõi bê tông D63: giá 80,000 VND/Lỗ
khoan rút lõi bê tông D83: giá 90,000 VND/Lỗ
khoan rút lõi bê tông D93: giá 100,000 VND/Lỗ
khoan rút lõi bê tông D103: giá 110,000 VND/Lỗ
khoan rút lõi bê tông D114: giá 120,000 VND/Lỗ
khoan rút lõi bê tông D127: giá 130,000 VND/Lỗ
khoan rút lõi bê tông D143: giá 140,000 VND/Lỗ
khoan rút lõi bê tông D153: giá 150,000 VND/Lỗ
khoan rút lõi bê tông D168: giá 170,000 VND/Lỗ
khoan rút lõi bê tông D203: giá 200,000 VND/Lỗ
khoan rút lõi bê tông D253: giá 300,000 VND/Lỗ
khoan rút lõi bê tông D303: giá 450,000 VND/Lỗ
khoan rút lõi bê tông D42: giá 90,000 VND/Lỗ
khoan rút lõi bê tông D63: giá 100,000 VND/Lỗ
khoan rút lõi bê tông D83: giá 120,000 VND/Lỗ
khoan rút lõi bê tông D93: giá 140,000 VND/Lỗ
khoan rút lõi bê tông D103: giá 150,000 VND/Lỗ
khoan rút lõi bê tông D114: giá 160,000 VND/Lỗ
khoan rút lõi bê tông D127: giá 170,000 VND/Lỗ
khoan rút lõi bê tông D143: giá 180,000 VND/Lỗ
khoan rút lõi bê tông D153: giá 190,000 VND/Lỗ
khoan rút lõi bê tông D168: giá 200,000 VND/Lỗ
khoan rút lõi bê tông D203: giá 250,000 VND/Lỗ
khoan rút lõi bê tông D253: giá 400,000 VND/Lỗ
khoan rút lõi bê tông D303: giá 800,000 VND/Lỗ
Độ dày 100mm: 1m2 giá 80,000 VND
Độ dày 150mm: 1m2 giá 125,000 VND
Độ dày 200 mm: 1m2 giá 160,000 VND
Độ dày 50mm: 1m2 giá 50,000 VND
Độ dày 100mm: 1m2 giá 100,000 VND
Độ dày 150mm: 1m2 giá 150,000 VND
Độ dày 200mm: 1m2 giá 200,000 VND
Độ dày 250mm: 1m2 giá 250,000 VND
Độ dày 300mm: 1m2 giá 340,000 VND
Độ dày 200mm x 200mm: 1 mét tới: giá 50,000 VND
Độ dày 250mm x 250mm: 1 mét tới: giá 80,000 VND
Độ dày 300mm x 300mm: 1 mét tới: giá 120,000 VND
Độ dày 200mm x 200mm: 1 mét tới: giá 60,000 VND
Độ dày 250mm x 250mm: 1 mét tới: giá 90,000 VND
Độ dày 300mm x 300mm: 1 mét tới: giá 130,000 VND
Hotline:090 348 2344
Mail: hoanglamkcbt44@gmail.com
Địa chỉ:737/8B Khu Phố Đông Tân,Dĩ An,Bình Dương
2019/04/24
Hotline:090 348 2344
Mail: hoanglamkcbt44@gmail.com
Địa chỉ:737/8B Khu Phố Đông Tân,Dĩ An,Bình Dương
Tab :Đối tác 1: cát san lấp, cát xây dựng, đá xây dựng, thép pomina, thép việt nhật